Có 1 kết quả:

甲醇 jiǎ chún ㄐㄧㄚˇ ㄔㄨㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) methyl alcohol
(2) methanol CH3OH
(3) wood alcohol
(4) wood spirit

Bình luận 0